U nang hydatid là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

U nang hydatid là bệnh ký sinh trùng do ấu trùng Echinococcus granulosus và E. multilocularis gây ra, hình thành nang phát triển trong gan và phổi. U nang hydatid thường âm thầm, nang phát triển chậm trong nhiều năm, gây chèn ép mô và triệu chứng muộn, chẩn đoán qua hình ảnh y học và xét nghiệm huyết thanh.

Giới thiệu

U nang hydatid (echinococcosis) là bệnh ký sinh trùng do các loài giun sán thuộc chi Echinococcus gây ra. Hai loài chính liên quan đến bệnh ở người là Echinococcus granulosusEchinococcus multilocularis. Bệnh thường gặp ở những vùng nông thôn, nơi có chu kỳ hoàn chỉnh giữa động vật hoang dã/hóa thú và vật chủ trung gian (chó, cừu, hươu).

Mức độ lưu hành của u nang hydatid phân bố không đồng đều trên thế giới, tập trung chủ yếu tại các khu vực Địa Trung Hải, Trung Đông, Mỹ Latinh, Trung Á, Trung Quốc và Úc. Tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 1 đến 200 trường hợp/mỗi 100.000 dân tùy vùng. Ảnh hưởng kinh tế – xã hội, chi phí điều trị cao và nguy cơ biến chứng nặng nề khiến bệnh này trở thành vấn đề y học công cộng đáng lưu tâm.

  • Vật chủ chính: chó, sói, cáo.
  • Vật chủ trung gian: người, cừu, lợn, hươu.
  • Hình thức lây truyền: ngẫu nhiên qua đường tiêu hóa.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Chu kỳ sinh học của E. granulosus bắt đầu khi chó nhiễm ấu trùng qua việc ăn nội tạng nhiễm nang của vật chủ trung gian. Trong ruột non của chó, nang vỡ giải phóng ấu trùng (oncosphere), xuyên thành ruột và theo hệ máu đi khắp cơ quan nội tạng.

Ở người, khi nuốt phải trứng giun, trứng nở giải phóng oncosphere, di chuyển qua thành ruột, đến gan và phổi – các vị trí ưa thích để phát triển thành nang. Mỗi nang hydatid gồm ba lớp: vỏ ngoài (pericyst) mô xơ của vật chủ, lớp màng trung gian (laminated membrane) và lớp nội mô mỏng (germinal layer) nơi sinh ra protoscolex.

Protoscolex khi nang vỡ sẽ gây phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ. Sự phát triển nang hydatid có thể kéo dài nhiều năm, khi nang đạt kích thước lớn sẽ chèn ép mô xung quanh, gây rối loạn chức năng cơ quan.

  1. Tiếp xúc với ổ chứa nang (thường ở chó hoặc vật nuôi).
  2. Nuốt phải trứng giun qua thực phẩm, nước uống, hoặc tiếp xúc tay – miệng.
  3. Oncosphere xâm nhập mô gan, phổi, đôi khi các cơ quan khác.

Phân loại

U nang hydatid chia thành hai dạng chính dựa trên loài ký sinh và hình thái nang:

Tiêu chí Cystic Echinococcosis Alveolar Echinococcosis
Loài ký sinh E. granulosus E. multilocularis
Hình thái nang U nang đơn, vỏ dày, giới hạn rõ Nang nhiều ổ, vỏ mỏng, xâm lấn mô xung quanh
Vị trí hay gặp Gan (75%), phổi (15%) Gan (>95%), phổi, não hiếm
Tốc độ phát triển Chậm, vài mm đến cm mỗi năm Mạnh, lan tỏa nhanh, giống u ác tính

Đặc điểm mô học của cystic echinococcosis thể hiện lớp laminated màng dày, chứa nhiều protoscolex; trong khi alveolar echinococcosis thường không có protoscolex, mô nang phân mảnh, xâm lấn gây hoại tử trung tâm.

Triệu chứng lâm sàng

Hầu hết bệnh nhân không có triệu chứng trong giai đoạn sớm do nang phát triển chậm. Triệu chứng thường xuất hiện khi nang đạt kích thước đủ lớn để gây chèn ép cơ quan lân cận.

Tùy theo vị trí nang, biểu hiện có thể khác nhau:

  • Gan: đau hạ sườn phải, gan to, vàng da nhẹ.
  • Phổi: ho khan, khó thở, đau ngực.
  • Não: đau đầu, co giật, rối loạn nhận thức.

Vỡ nang gây triệu chứng cấp tính bao gồm sốc phản vệ, dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Nhiễm khuẩn thứ phát vào nang cũng thường gặp, dẫn đến áp xe và nhiễm trùng lan rộng.

Chẩn đoán cận lâm sàng

Chẩn đoán hình ảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phát hiện u nang hydatid. Siêu âm làm sạch nang và phân loại theo hệ thống WHO-IWGE (CE1–CE5), giúp xác định giai đoạn hoạt động và chỉ định điều trị phù hợp.

  • CE1–CE2: nang hoạt động, có nhiều khoang chứa dịch trong.
  • CE3: nang bán hoạt động, có hình ảnh “bong bóng”: màng trong tách khỏi vỏ ngoài.
  • CE4–CE5: nang không hoạt động, mô sợi hóa hoặc vôi hóa.

CT-scan và MRI được chỉ định khi siêu âm không rõ, hoặc nghi ngờ tổn thương ở phổi, não, xương. CT cung cấp hình ảnh vôi hóa rõ nét; MRI hữu ích với các nang ở não bộ và xác định mối quan hệ với mạch máu.

Phương pháp Độ nhạy Độ đặc hiệu
Siêu âm 90–95% 85–90%
CT-scan 95–98% 90–95%
MRI 97–99% 92–96%

Miễn dịch huyết thanh giúp hỗ trợ chẩn đoán, nhất là khi hình ảnh không điển hình. Các xét nghiệm ELISA, Western blot và immunoblot có độ nhạy từ 70–90% và độ đặc hiệu 85–95%. PCR hoặc LAMP trên mẫu dịch nang có thể xác thực trực tiếp ký sinh trùng.

Điều trị

Phẫu thuật là phương pháp kinh điển, mục tiêu loại bỏ hoàn toàn nang và màng trong, hạn chế tái phát. Kỹ thuật mở bụng truyền thống (open cystectomy) và phẫu thuật nội soi (laparoscopic) đều có ưu – nhược điểm khác nhau.

  • Open surgery: giúp quan sát toàn bộ ổ bụng, dễ xử lý nang to hoặc nhiều nang.
  • Laparoscopy: ít xâm lấn, giảm đau sau mổ, thời gian phục hồi nhanh.

Điều trị thuốc với benzimidazole (albendazole, mebendazole) có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với phẫu thuật/PAIR. Liều khuyến cáo đối với albendazole là:

Lieˆˋu=10 mg/kg/ngaˋy, uoˆˊng 2 laˆˋn/ngaˋy \text{Liều} = 10\ \mathrm{mg/kg/ngày},\ \text{uống 2 lần/ngày}

Thời gian điều trị tối thiểu 1–6 tháng, tùy theo kích thước và số nang. PAIR (Puncture-Aspiration-Injection-Reaspiration) là phương pháp ít xâm lấn dùng kim, chọc hút dịch nang, tiêm dung dịch hypertonic hoặc cồn 95%, sau đó rút lại dịch.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng phụ thuộc giai đoạn nang (CE1–CE5), vị trí và điều kiện điều trị. Nang nhỏ, đơn ổ thường tiên lượng tốt; nang lớn, nhiều ổ hoặc xâm lấn mô xung quanh dễ tái phát và biến chứng.

  • Vỡ nang: gây phản ứng dị ứng cấp, sốc phản vệ.
  • Nhiễm khuẩn thứ phát: dẫn đến áp xe, nhiễm trùng huyết.
  • Tắc mạch: nếu nang ở gan vỡ vào tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch chủ.

Theo dõi sau điều trị cần siêu âm và xét nghiệm huyết thanh định kỳ 6–12 tháng/lần trong 5 năm đầu, sau đó mỗi 1–2 năm nếu không có dấu hiệu tái phát.

Phòng ngừa và kiểm soát

Kiểm soát u nang hydatid yêu cầu phối hợp nhiều biện pháp y tế và cộng đồng. Chương trình tẩy giun định kỳ cho chó mèo, tiêu hủy nội tạng nhiễm nang, xử lý phân động vật hợp vệ sinh giúp giảm nguồn lây.

  • Tẩy giun cho chó: praziquantel 5 mg/kg/lần, 4 lần/năm.
  • Giáo dục cộng đồng về rửa tay, rửa thực phẩm, tránh ăn sống rau quả không rửa kỹ.
  • Giám sát và báo cáo ca bệnh định kỳ theo hướng dẫn của WHO.

Hợp tác quốc tế qua mạng lưới nghiên cứu và chia sẻ dữ liệu dịch tễ giúp nắm bắt xu hướng lưu hành, phát hiện sớm ổ dịch mới.

Nghiên cứu gần đây và tiến triển

Vaccine phòng bệnh đang trong giai đoạn nghiên cứu tiền lâm sàng, tập trung vào kháng nguyên EG95 của E. granulosus. Thử nghiệm trên động vật cho thấy khả năng bảo vệ 80–90% chống lại nhiễm trùng.

Kỹ thuật chẩn đoán phân tử như PCR real-time và LAMP (Loop-mediated isothermal amplification) giúp phát hiện DNA ký sinh trùng trong máu hoặc dịch nang với độ nhạy trên 95% trong vòng 1 giờ.

Công nghệ hình ảnh mới như elastography siêu âm và PET-CT kết hợp FDG cho phép đánh giá hoạt tính nang và đáp ứng điều trị chính xác hơn.

Kết luận

U nang hydatid là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp. Kết hợp phẫu thuật, thuốc và biện pháp PAIR giúp giảm tái phát.

Việc phòng ngừa tập trung vào tẩy giun định kỳ cho chó, vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm. Nghiên cứu vaccine và kỹ thuật chẩn đoán phân tử hứa hẹn cải thiện tầm soát và ngăn ngừa bệnh.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. “Echinococcosis.” https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/echinococcosis.
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Echinococcosis.” https://www.cdc.gov/parasites/echinococcosis/.
  • Brunetti E., Kern P., Vuitton D.A. “Expert consensus for the diagnosis and treatment of cystic and alveolar echinococcosis in humans.” Acta Tropica 114 (2010): 1–16. doi:10.1016/j.actatropica.2009.11.001.
  • Lightowlers M.W., Rickard M.D. “Summary of the status of vaccine development against hydatidosis.” Parasite Immunology 18.7 (1996): 457–462.
  • McManus D.P., Tamarozzi F., Scalettar E. “Advances in the molecular diagnosis of echinococcosis.” Trends in Parasitology 36.12 (2020): 978–991.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u nang hydatid:

Phản ứng phản vệ do vỡ nang sán: Các phát hiện hình ảnh ở một bé trai 10 tuổi Dịch bởi AI
Emergency Radiology - Tập 10 - Trang 49-50 - 2003
Shock phản vệ do chấn thương là rất hiếm. Chúng tôi báo cáo các phát hiện lâm sàng và hình ảnh của một bé trai 10 tuổi đã phát triển phản vệ hệ thống do vỡ nang hydatid gan vào một mạch máu quanh nang. Ở những khu vực có bệnh hydatid là đặc hữu, việc vỡ nang hydatid có thể được xem xét ở những bệnh nhân có shock phản vệ sau chấn thương. Tương tự, bệnh lý này nên được xem xét khi đánh giá một người...... hiện toàn bộ
#phản ứng phản vệ #vỡ nang hydatid #hình ảnh y học #shock phản vệ #bệnh hydatid
U nang hydatid nguyên phát của tuyến thượng thận: Báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 227-229 - 2000
U nang thượng thận là những tổn thương rất hiếm gặp, đặc biệt là với nguồn gốc ký sinh trùng. Bài báo này trình bày một trường hợp nang hydatid nguyên phát của tuyến thượng thận ở một người phụ nữ 51 tuổi, người đã đến khám vì đau ở hạ sườn trái, đồng thời xem xét tài liệu liên quan.
#u nang thượng thận #u nang hydatid #tổn thương hiếm gặp #ký sinh trùng #ca bệnh
Hướng dẫn thực hành của EOTTD về chẩn đoán bệnh lý và di truyền của nang hydatid Dịch bởi AI
Archiv für pathologische Anatomie und Physiologie und für klinische Medicin - - Trang 1-22 - 2023
Nang hydatid là những trường hợp hiếm gặp và do đó, hầu hết các nhà bệnh lý học và di truyền học đều có ít kinh nghiệm trong việc chẩn đoán chúng. Việc xác định đúng và nhanh chóng các nang hydatid là rất quan trọng vì chúng là rối loạn tiền ung thư có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh khối u sinh dục thai kỳ kéo dài và khối u sinh dục thai kỳ. Cải thiện chẩn đoán có thể đạt được thông qua việc đồng ...... hiện toàn bộ
#nang hydatid #chẩn đoán bệnh lý #chẩn đoán di truyền #bệnh trophoblastic #ung thư thai kỳ
U nang hydatid nguyên phát ở cơ xương ảnh hưởng đến đầu gối: một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 129 - Trang 39-41 - 2008
Bệnh hydatid là một bệnh nhiễm ký sinh trùng thường xảy ra ở những vùng địa lý nhất định. Việc chỉ có sự liên quan đến các cơ là vô cùng hiếm gặp, vì sự định cư tại vị trí này sẽ yêu cầu phải đi qua các bộ lọc của gan và phổi. Chúng tôi mô tả một bệnh nhân có khối u ở hố khoeo đầu gối trong 7 năm, được thăm khám do đau và đã được phát hiện mắc bệnh hydatid.
#bệnh hydatid #u nang hydatid #cơ xương #hố khoeo #báo cáo ca bệnh
U nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách: cắt lách toàn phần so với các phương pháp phẫu thuật bảo tồn lách Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 1-6 - 2021
Nghiên cứu này nhằm mô tả các đặc điểm lâm sàng của u nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách, thảo luận và so sánh các phương pháp phẫu thuật khác nhau cho căn bệnh không phổ biến này. Đây là một nghiên cứu mô tả hồi cứu được thực hiện trong 7 năm từ tháng 1 năm 2013 đến tháng 12 năm 2019 báo cáo tám trường hợp u nang hydatid nguyên phát cô lập ở lách. Dữ liệu được thu thập từ sổ đăng ký của khoa ...... hiện toàn bộ
Sự xâm nhập của phân tử IgG từ động vật chủ vào các nang hydatid Dịch bởi AI
Parasitology Research - Tập 48 - Trang 47-51 - 1975
Các phân tử IgG từ động vật chủ đã được phát hiện trong 15 trên tổng số 18 nang hydatid màng bụng thu được từ những con chuột nhắt bị nhiễm thử nghiệm và trong 18 trên 61 nang hydatid ở chuột đã được cấy vào khoang bụng của chuột nhắt trong thời gian từ một ngày đến hai năm. Một sự biến đổi lớn trong nồng độ IgG từ động vật chủ đã được quan sát thấy giữa các nang khác nhau mà trong đó các immunogl...... hiện toàn bộ
#IgG #nang hydatid #chuột nhắt #nhiễm trùng #macromolecules
Bệnh lao gan đơn lẻ biểu hiện như u nang echinococcosis Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 408-412 - 2019
Bệnh lao gan nguyên phát là một biểu hiện hiếm gặp của lao ngoài phổi ngay cả ở những quốc gia có tỷ lệ nghịch cao. Tỷ lệ mắc bệnh lao gan đã tăng lên trong những năm gần đây do sự gia tăng của HIV/AIDS. Hình ảnh học là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán, tuy nhiên thường thì các phát hiện hình ảnh không đặc hiệu và có thể bắt chước các bệnh gan lành tính hoặc ác tính khác. Chúng tôi báo ...... hiện toàn bộ
#bệnh lao gan #lao ngoài phổi #u nang hydatid #hình ảnh học #viêm granulomatous
Tổng số: 7   
  • 1